Có 2 kết quả:

慈霭 cí ǎi ㄘˊ ㄚㄧˇ慈靄 cí ǎi ㄘˊ ㄚㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kindly and amiable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kindly and amiable

Bình luận 0