Có 2 kết quả:
慈霭 cí ǎi ㄘˊ ㄚㄧˇ • 慈靄 cí ǎi ㄘˊ ㄚㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kindly and amiable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
kindly and amiable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0